Homemaker Trong Âm

Homemaker Trong Âm

Trong tiếng Anh giao tiếp, việc nắm chắc bảng phiên âm quốc tế (IPA) là yếu tố đầu tiên giúp bạn chinh phục tiếng Anh. Bởi nếu bạn phát âm không đúng, quá trình luyện nói và nghe tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ gặp nhiều trở ngại. Nhằm giúp bạn học cải thiện phát âm tiếng Anh một cách tự nhiên mà chuẩn xác, ELSA Speak giới thiệu bạn học cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh. Tìm hiểu ngay nào!

Trong tiếng Anh giao tiếp, việc nắm chắc bảng phiên âm quốc tế (IPA) là yếu tố đầu tiên giúp bạn chinh phục tiếng Anh. Bởi nếu bạn phát âm không đúng, quá trình luyện nói và nghe tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ gặp nhiều trở ngại. Nhằm giúp bạn học cải thiện phát âm tiếng Anh một cách tự nhiên mà chuẩn xác, ELSA Speak giới thiệu bạn học cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh. Tìm hiểu ngay nào!

Các trường hợp âm cuối gây khó khăn cho người Việt

Tiếng Việt cũng có âm cuối là phụ âm như âm /p/ trong từ “cặp”, âm /m/ trong từ “cám”. Nhưng số lượng phụ âm cuối trong tiếng Việt thực sự không nhiều, có thể kể ra bao gồm:

Ngoài ra thì không còn phụ âm nào đứng cuối.

Tiếng Anh thì khác, tất cả 24 phụ âm tồn tại trong tiếng Anh đều có thể đứng ở cuối từ. Hơn thế, các cụm phụ âm đứng ở cuối từ cũng rất phổ biến (như âm /ks/ trong từ six). Ngoài ra, sự kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh cũng có thể gây ra khó khăn cho người Việt, ví dụ: từ “only” là một từ rất ít người Việt phát âm chuẩn, vì âm “ou” kết hợp với âm “n” gây ra nhiều khó khăn.

Bài tập luyện phát âm chuẩn trong tiếng Anh

Dưới đây là bài tập để bạn có luyện nói tiếng Anh đúng chuẩn phiên âm. Nếu gặp bất kỳ trở ngại trong quá trình làm bài tập thì có thể sử dụng app học tiếng anh ELSA Speak để hỗ trợ:

1. You were here this morning, weren’t you? Bạn ở đây sáng nay, đúng không vậy?

(B) No, I had a meeting at the hotel. Không, Tôi có một buổi gặp ở khách sạn.

2. When will you move your office? Bạn sẽ đến văn phòng khi nào?

(A) At the end of the month, I hope. Vào cuối tháng này, mình hi vọng vậy.

3. Mark is always on time for dinner, isn’t he? Mark luôn luôn đến đúng giờ ăn vào buổi tối, phải không vậy?

(A) Yes, he’s never late for anything. Vâng, cậu ấy chưa bao giờ đến muộn.

4.  Has everyone shown up for the meeting yet? Mọi người đã có mặt đầy đủ ở cuộc hợp chưa?

(C) We’re still waiting for Mr. Roberts. Chúng tôi vẫn đợi ông Roberts

5.  When is the new manager going to start work? Khi nào quản lý mới bắt đầu làm việc vậy?

(A) Next Monday will be his first day. Thứ hai tuần tới là ngày đầu tiên của cậu ấy.

6. How much longer should we wait for them to arrive? Chúng ta cần đợi mọi người thêm bao nhiêu lâu nữa?

(C) Let’s just wait another few minutes. Đợi thêm vài phút nữa nha.7.  How long is the movie? Bộ phim kéo dài bao lâu?

(A) About two and a half hours. Khoảng hai tiếng rưỡi nhé.

8.  Your meeting was shorter than expected, wasn’t it? Buổi gặp mặt này nhanh hơn so với dự kiến, đúng không?

(B) Yes, it was over in less than an hour. Vâng, nó ít hơn một giờ.

9. What time does the plane take off? Khi nào chuyến bay cất cánh?

(C) It leaves at 5:45. Máy bay cất cánh vào lúc 5h45

10. When is your appointment with Dr. Kovacs? Buổi hẹn của bạn với Dr. Kovacs khi nào?

(A) It’s tomorrow afternoon. Buổi chiều mai.

Tóm lại, học phát âm ngay từ ban đầu sẽ góp phần giúp bạn có nền tảng giao tiếp tiếng Anh vững chắc và hiệu quả rất nhiều. Hơn nữa, quá trình học cách phát âm tiếng Anh đòi hỏi bạn học phải thực sự nắm rõ và nghiêm túc luyện tập để bổ trợ cho những kỹ năng học tiếng Anh khác về sau.

Tuy nhiên, khi thực hành học cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh, bạn không nên học dồn dập một cách liên tục. Vì điều này sẽ dễ dẫn đến tình trạng lẫn lộn, khó nhớ và gây khó khăn cho những người mới bắt đầu học giao tiếp.

Một trong những cách học phát âm chuẩn giọng bản ngữ là luyện tập cùng ELSA Speak. Nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speak English có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người học sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi và đặt lưỡi.

Hiện nay, ELSA Speak đã phát triển hơn 192 chủ đề, 7.000 bài học, 25.000 bài luyện tập được cập nhật thường xuyên. Thông qua những bài học bổ ích này, bạn có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ một cách toàn diện.

Chỉ cần 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak, bạn đã có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ lên đến 40%. Nhanh tay đăng ký ELSA Pro để giao tiếp tiếng Anh chuẩn bản xứ ngay từ hôm nay!

Trong phát âm tiếng Anh, hầu hết người Việt Nam gặp khó khăn với âm cuối khi gặp phải những trường hợp không có trong tiếng Việt.

Khi nói đến âm cuối, mọi người cùng hiểu âm cuối là phụ âm, bao gồm phụ âm vô thanh (/p/, /t/, /k/, /f/…) và hữu thanh (/b/, /d/, /g/, /v/…).

Trong tiếng Việt, âm cuối bao gồm cả vô thanh (như /t/ trong chữ “tốt”) và hữu thanh (như /n/ trong chữ “bán”). Hầu hết người Việt Nam gặp khó khăn với âm cuối khi gặp phải những trường hợp không có trong tiếng Việt.

1. Khi phụ âm cuối “quen” kết hợp với một nguyên âm “lạ”

Nếu muốn nói mình thích dòng máy “Mac” (I like the Mac), các bạn không gặp vấn đề gì với phát âm /k/ ở cuối trong từ “Mac”, nhưng lại gặp vấn đề với âm cuối trong từ “like”. Tại sao vậy?

Người Việt gặp khó khăn khi phát âm những âm cuối tiếng Anh không có trong tiếng Việt.

Vì âm /k/ đứng cuối tồn tại trong tiếng Việt nếu bạn kết hợp với âm /a/ - “mác” (gần giống âm /æ/ trong từ “Mac”); nhưng nó không tồn tại khi kết hợp với âm /ai/. Người Việt mình chỉ có “lai”, chứ không có “lai-k” (like). Do đó, chúng ta thường gặp khó khăn với những kết hợp kiểu này.

Một trường hợp thú vị nữa, từ “goat” (con dê) thường được đơn giản đọc là “gốt”. Cách phát âm gần chuẩn phải là “gâu-t” (vì âm /oʊ/ phát âm gần giống “âu” trong tiếng Việt). Vậy, tại sao chúng ta không nói là “gâu-t” mà lại nói thành “gốt”? Đơn giản là cụm “âu-t” không tồn tại trong tiếng Việt.

Trường hợp này, để đảm bảo âm cuối, chúng ta “hy sinh” sự chính xác của nguyên âm để đọc cho thuận miệng. Lỗi kiểu này thường không gây khó khăn nhiều cho người bản xứ khi nghe chúng ta nói, nhưng có thể gây khó khăn cho người Việt khi nghe người bản xứ nói chuẩn “gâu-t”.

2. Những âm cuối không có trong tiếng Việt

Hầu hết người Việt sẽ phát âm từ “pull” là “pun”. Âm /l/ đứng cuối không tồn tại trong tiếng Việt dẫn tới sự “Việt hóa” bằng cách chuyển đổi âm cuối thành các âm quen thuộc. Dưới đây là một số ví dụ:

Đối với các cụm phụ âm phức tạp hơn, ví dụ /ks/ trong từ “six” hoặc /sps/ trong “crisps” người Việt thường đơn giản hóa bằng cách biến đổi âm hoặc không phát. Dưới đây là những cụm từ đứng cuối khiến người Việt “trẹo miệng” khi phát âm:

Lời khuyên cho người học tiếng Anh là luôn để ý tới các âm cuối trong tiếng Anh. Với hầu hết âm cuối, mọi người sẽ làm được nếu chịu khó để ý một chút. Khi luyện tập nói, hãy phát âm cuối thật rõ ràng, ví dụ, thay vì nói dog - hãy nói doggggg. Như vậy, trong giao tiếp thực tế, các bạn sẽ quen dần với âm cuối đó.

Một số âm cuối thực sự là “tongue twisting” cho người Việt Nam, ví dụ cụm /sps/ như trong “crisps” hay /gz/ trong “dogs”, thì ngoài việc để ý, bạn cần tập luyện. Nếu không thể làm được, sự hỗ trợ của các chuyên gia là cần thiết.

Việc nói thiếu âm cuối (hoặc không nghe được âm cuối) có thể gây hiểu nhầm như trong ví dụ dưới đây:

Nói tiếng Anh chuẩn, nghe tiếng Anh tốt đôi khi bắt đầu từ những điều rất nhỏ. Chú trọng vào âm cuối là một trong những điều rất nhỏ ấy. Hãy chống lại những “cám dỗ” của việc Việt hóa tiếng Anh một cách thành công.

Khi 2 thanh 3 đi liền nhau, thanh 3 thứ nhất đọc thành thanh thứ 2. Ví dụ:

Shǒubiǎo(手表)    lǎohǔ(老虎)    xǐshǒu(洗手)

mǎi shuǐ(买水)        fǔdǎo(辅导)    kěyǐ(可以)

“一” khi đứng độc lập hoặc là cuối câu thì đọc là “Yī”, đứng trước thanh thứ hai, thanh thứ ba thì đọc là “yì”, đứng trước thanh thứ tư thì đọc là “Yí”.

“不” khi đứng độc lập hoặc đứng trước thanh thứ nhất, thanh thứ hai, thanh thứ ba thì đọc là “Bù”, đứng trước thanh thứ tư thì đọc là “Bú”.

Bù tīng(不听)    bù xué(不学)    bùxiǎng(不想)    bú qù(不去)

Māma(妈妈)    wǒmen(我们)    huílai(回来)

nǐ de(你的)    péngyou(朋友)    gēge(哥哥)

nǐmen(你们)    chūqu(出去)    piàoliang(漂亮)

Khi đi học tiếng Anh, rất có thể giáo viên sẽ bảo rằng bạn cần cải thiện âm cuối (ending sounds). Vậy, âm cuối là gì và làm thế nào để cải thiện âm cuối?

Khi nói đến âm cuối, chúng ta cùng hiểu là âm cuối ở đây là phụ âm, bao gồm phụ âm vô thanh (/p/, /t/, /k/, /f/…), hữu thanh (/b/, /d/, /g/, /v/…) và cụm phụ âm (/ks/ trong từ six).

Video cô Moon hướng dẫn âm cuối trong tiếng Anh

[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row]